Có 2 kết quả:

过去时 guò qù shí ㄍㄨㄛˋ ㄑㄩˋ ㄕˊ過去時 guò qù shí ㄍㄨㄛˋ ㄑㄩˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

past tense (grammar)

Từ điển Trung-Anh

past tense (grammar)